Trong hệ thống cá da trơn tại Việt Nam, nếu Cá thát lát còm (Cá nàng hai) nổi tiếng với độ dai của thịt, thì Cá bông lau lại được mệnh danh là "nữ hoàng" của vùng nước lợ nhờ vị béo ngậy và hương thơm thanh tao. Đây là loài cá có giá trị kinh tế rất cao và thường xuyên xuất hiện trong các thực đơn đặc sản tại khu vực hạ lưu sông Cửu Long.
Để tìm hiểu thêm về sự phong phú của các loài thủy tộc khác, mời bạn truy cập danh mục các loài cá tại hệ thống của chúng tôi.
1. Cá bông lau (Pangasius krempfi) là cá gì?
Cá bông lau có tên khoa học là Pangasius krempfi, thuộc họ Cá tra (Pangasiidae). Điểm khác biệt lớn nhất giúp cá bông lau tách biệt khỏi nhóm cá tra hay cá basa chính là tập tính di cư đặc biệt. Chúng là loài cá di cư ngược dòng: sinh trưởng ở vùng nước lợ, cửa sông ven biển nhưng lại ngược dòng về vùng nước ngọt để sinh sản.
Về ngoại hình, cá bông lau có làn da trắng mịn như bông, lưng có màu xanh lá cây nhạt hoặc xám xanh óng ánh. Thân cá thon dài, đầu nhỏ và không có vảy. Đặc biệt, vây của cá bông lau thường có màu trắng trong hoặc hơi ánh vàng, mang lại vẻ ngoài thanh thoát hơn hẳn các loài cá cùng họ.
2. Cá bông lau ăn gì để sống?
Cá bông lau là loài ăn tạp thiên về động vật. Nhờ sống ở vùng cửa sông giáp biển, thực đơn của chúng vô cùng phong phú và tươi ngon:
- Các loại tôm, tép bạc và động vật giáp xác nhỏ.
- Các loài cá nhỏ, nhuyễn thể và ấu trùng côn trùng thủy sinh.
- Các loại thực vật phiêu sinh và mùn bã hữu cơ dưới đáy sông.
"Râu ria" thú vị: Chính nhờ việc ăn các loại tôm tép vùng nước lợ và di chuyển liên tục giữa các vùng nước có độ mặn khác nhau nên thịt cá bông lau rất chắc, béo nhưng không hề có mùi tanh nồng như cá tra nuôi ao tĩnh.
3. Những bí mật "râu ria" về loài cá di cư
Cá bông lau ẩn chứa những đặc điểm sinh học mà không phải ai cũng biết:
- Chỉ số "sạch": Cá bông lau rất khó nuôi công nghiệp trên diện rộng vì chúng đòi hỏi môi trường nước sạch và có dòng chảy tự nhiên. Do đó, hầu hết cá bông lau trên thị trường hiện nay vẫn là cá đánh bắt tự nhiên hoặc nuôi bè ở những vị trí nước chảy xiết.
- Dự báo mùa vụ: Người dân miền Tây thường bắt đầu mùa săn cá bông lau vào khoảng từ tháng 11 đến tháng 3 âm lịch năm sau, khi gió chướng nổi lên và cá bắt đầu ngược dòng sông Tiền, sông Hậu.
- Giá trị dinh dưỡng: Thịt cá bông lau chứa hàm lượng đạm rất cao, nhiều Vitamin A và các axit béo không no giúp ngăn ngừa các bệnh về tim mạch và lão hóa.
4. Cá bông lau làm món gì ngon? Tinh hoa ẩm thực nước lợ
Thịt cá bông lau trắng ngần, da cá béo ngậy nhưng không ngán, rất phù hợp với các món ăn mang hương vị chua thanh:
4.1. Canh chua cá bông lau với hoa điên điển
Đây là món ăn "huyền thoại" của vùng sông nước. Cá bông lau nấu cùng nước cốt me, dứa, cà chua và đặc biệt là hoa điên điển hoặc hoa súng. Vị chua thanh của nước dùng quyện với vị béo tan chảy của cá tạo nên một trải nghiệm ẩm thực đỉnh cao.
4.2. Cá bông lau kho tộ
Những khoanh cá béo nhất được kho trong niêu đất với nước mắm ngon, tiêu sọ và nhiều hành lá. Thịt cá sau khi kho săn lại, thấm đẫm gia vị, ăn cùng cơm cháy hoặc cơm trắng nóng hổi là món ăn khiến bất kỳ ai đi xa cũng phải nhớ về.
4.3. Cá bông lau nướng muối ớt
Với những con cá bông lau lớn, phần bụng cá rất béo. Khi đem nướng muối ớt trên than hồng, lớp da cá sẽ trở nên giòn rụm, phần mỡ cá chảy ra thơm phức. Món này cuốn bánh tráng với rau rừng và chấm mắm me thì tuyệt không gì bằng.
5. Kết luận
Cá bông lau (Pangasius krempfi) không chỉ là một loài thủy sản quý mà còn là tinh túy của dòng Mekong. Việc hiểu rõ tập tính sống tại vùng cửa sông và cách chế biến đặc trưng sẽ giúp bạn thưởng thức trọn vẹn giá trị của "nàng thơ" sông nước này.
Hãy truy cập trang chủ Thế Giới Động Vật để khám phá thêm nhiều bí mật kỳ thú về thế giới sinh vật xung quanh chúng ta mỗi ngày!
Nguồn bài viết: Thế Giới Động Vật

Đăng nhận xét