Trong thế giới thủy tộc, nếu Cá sấu hỏa tiễn (Atractosteus spatula) được coi là quái vật tiền sử, thì Cá tầm chính là "hóa thạch sống" quý tộc của đại dương và các dòng sông lớn. Với giá trị dinh dưỡng thượng hạng và đặc biệt là món trứng cá muối (Caviar) đắt đỏ nhất hành tinh, cá tầm luôn là tâm điểm của ngành nuôi trồng thủy sản công nghệ cao.
Khám phá thêm sự đa dạng của các loài thủy tộc tại danh mục các loài cá của chúng tôi để cập nhật những kiến thức sinh học mới nhất.
1. Cá tầm (Acipenser baerii) là cá gì?
Cá tầm (tên khoa học: Acipenser baerii - đặc biệt là dòng cá tầm Siberia) là loài cá thuộc chi Acipenser. Đây là một trong những loài xuất hiện sớm nhất trên trái đất còn tồn tại đến ngày nay. Chúng có thân hình dài, hình ống, không có vảy mà thay vào đó là 5 hàng xương gai (vảy lược) chạy dọc khắp cơ thể.
Điểm nhận dạng đặc trưng là cái mõm nhọn, có đôi râu dài phía trước miệng giúp chúng dò tìm thức ăn dưới đáy bùn cát. Thịt cá tầm trắng, chắc, béo và hoàn toàn không có xương dăm, mang lại trải nghiệm ẩm thực vô cùng tinh tế.
2. Cá tầm là cá sông hay biển?
Cá tầm là loài cá có tập tính di cư ngược dòng. Trong tự nhiên, hầu hết các loài cá tầm sống ở biển và chỉ bơi ngược vào các dòng sông nước ngọt để sinh sản. Tuy nhiên, cá tầm Siberia (Acipenser baerii) lại có khả năng thích nghi tốt và có thể sống hoàn toàn trong môi trường nước ngọt suốt vòng đời.
Tại Việt Nam, cá tầm được nuôi phổ biến ở các vùng có nước lạnh như Đà Lạt (Lâm Đồng) hoặc Sapa (Lào Cai) trong các hệ thống bể chứa nước chảy từ khe suối, đảm bảo nhiệt độ nước luôn dưới 25 độ C.
3. Cá tầm là cá sụn hay cá xương?
Về mặt sinh học, cá tầm là loài cá sụn (giống như cá mập và cá đuối), nhưng chúng đang trong quá trình tiến hóa để hình thành xương. Hệ thống khung xương của chúng chủ yếu cấu tạo từ sụn, rất mềm và có thể ăn được sau khi chế biến kỹ. Điều này khiến cá tầm trở thành món ăn yêu thích vì thực khách không lo bị hóc xương.
4. Thức ăn và cách nuôi cá tầm đạt năng suất cao
Nuôi cá tầm đòi hỏi kỹ thuật khắt khe và môi trường nước cực sạch:
- Thức ăn: Cá tầm là loài ăn đáy. Trong môi trường nuôi, chúng được cho ăn cám viên công nghiệp có hàm lượng đạm cực cao (40-45%) và giàu chất béo. Ngoài ra, chúng cũng ăn các loài giáp xác, giun và cá nhỏ.
- Môi trường nước: Nước nuôi cá tầm phải là nước chảy, giàu oxy và nhiệt độ lý tưởng từ 18-22 độ C. Nếu nước đứng hoặc nhiệt độ tăng cao, cá sẽ ngừng ăn và chết rất nhanh.
- Thời gian nuôi: Để thu hoạch thịt, cần khoảng 1.5 - 2 năm. Tuy nhiên, để thu hoạch trứng cá muối (Caviar), người nuôi phải đợi từ 7 đến 10 năm.
5. Những thông tin "râu ria" thú vị về Cá tầm
Cá tầm ẩn chứa những giá trị mà ít loài cá nào có được:
- Trứng cá muối đen: Caviar từ cá tầm được ví như "vàng đen". Những hũ trứng cá nhỏ xíu có giá lên tới hàng nghìn USD.
- Tuổi thọ đáng kinh ngạc: Cá tầm có thể sống tới 100 năm nếu ở trong môi trường tự nhiên lý tưởng.
- Nguồn cung Collagen: Da và sụn cá tầm chứa lượng Collagen khổng lồ, rất tốt cho việc làm đẹp và sức khỏe xương khớp.
6. Cá tầm làm món gì ngon nhất?
Thịt cá tầm dai chắc như thịt heo, béo nhưng không ngấy:
- Cá tầm nướng muối ớt: Từng miếng cá trắng tinh được nướng vàng ươm, khi ăn có độ giòn của sụn và vị ngọt đậm đà.
- Lẩu cá tầm măng chua: Vị chua của măng giúp trung hòa độ béo của cá, tạo nên nước dùng thanh ngọt, bổ dưỡng.
- Cá tầm hấp xì dầu: Cách chế biến này giữ trọn vẹn dưỡng chất và độ mềm mịn của thịt cá.
7. Kết luận
Cá tầm (Acipenser baerii) là biểu tượng của sự sang trọng và giá trị dinh dưỡng đỉnh cao. Việc nuôi dưỡng loài cá sụn này không chỉ mang lại kinh tế mà còn góp phần bảo tồn một trong những loài sinh vật cổ xưa nhất hành tinh.
Đừng quên truy cập trang chủ Thế Giới Động Vật để cập nhật thêm hàng ngàn thông tin thú vị về vương quốc động vật muôn màu nhé!
Nguồn bài viết: Thế Giới Động Vật

إرسال تعليق